Có 2 kết quả:
罗城 luó chéng ㄌㄨㄛˊ ㄔㄥˊ • 羅城 luó chéng ㄌㄨㄛˊ ㄔㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
a second wall built around a city wall
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
a second wall built around a city wall
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh